Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
生子 shēng zǐ
ㄕㄥ ㄗˇ
1
/1
生子
shēng zǐ
ㄕㄥ ㄗˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to give birth to a child or children
Một số bài thơ có sử dụng
•
Biệt Nguyễn đại lang kỳ 3 - 別阮大郎其三
(
Nguyễn Du
)
•
Cổ ý - 古意
(
Lý Bạch
)
•
Đỗ quyên - 杜鵑
(
Đỗ Phủ
)
•
Hoàng Châu - 黃州
(
Lục Du
)
•
Kết trường thiên kỳ 2 - 結腸篇其二
(
Lý Mộng Dương
)
•
Lâm Tri trà - 臨知茶
(
Khiếu Năng Tĩnh
)
•
Nam hương tử - Đăng Kinh Khẩu bắc cố đình hữu hoài - 南鄉子-登京口北固亭有懷
(
Tân Khí Tật
)
•
Quy nhạn ngâm - 歸雁吟
(
Dương Duy Trinh
)
•
Sinh dân 2 - 生民 2
(
Khổng Tử
)
•
Xích Bích đồ - 赤壁圖
(
Ngô Sư Đạo
)
Bình luận
0